|
|
|
|
|
|
BUI Duc Toan
|
15.2.1968
|
Lechowiczova 2835/31, 702 00 Ostrava
|
Dừng xét đơn hủy dữ liệu địa chỉ cư trú
|
Beskydská 2061, 738 19 Frýdek - Místek
|
28.11.2016
|
LUU Van Hung
|
6.10.1972
|
Haškova 2367/10, 746 01 Opava-Předměstí
|
Dừng xét đơn hủy dữ liệu địa chỉ cư trú
|
Beskydská 2061, 738 19 Frýdek - Místek
|
28.11.2016
|
NGUYEN Huu Hung
|
20.10.1983
|
Jánské náměstí 512/96. 284 01 Kutná Hora – Vnitřní město
|
Quyết định hủy địa chỉ cư trú
|
Cigánkova 1861/2, 148 00 Praha 4 - Chodov
|
29.11.2016
|
TRAN Thi Len
|
1.5.1962
|
Davídkova 684/54, 182 00 Praha 8
|
Cử người giám hộ về vấn đề hủy địa chỉ
|
Cigánkova 1861/2, 148 00 Praha 4 - Chodov
|
29.11.2016
|
TRAN Van Hoa
|
25.4.1976
|
Na U Rakovky 1229/4, 148 00 Praha 4,
|
Triệu tập và dừng xét đơn xin gia hạn cư trú dài hạn
|
Cigánkova 1861/2, 148 00 Praha 4 - Chodov
|
29.11.2016
|
BUI Ngoc Hien
|
9.5.1987
|
Přemyslovců 615/4, 400 07 Ústí nad Labem – Krásné Březno
|
Quyết định về cư trú dài hạn
|
Berní 2261/1, 400 01 Ústí nad Labem
|
30.11.2016
|
DAO VAN Hanh
|
5.1.1973
|
28.října 1068/13, Chomutov
|
Quyết định về việc hủy dữ liệu địa chỉ cư trú
|
Jiráskova 5338, 430 03 Chomutov
|
30.11.2016
|
PHAN Duc Chien
|
6.10.1984
|
neznámo
|
Cử người giám hộ về vấn đề hủy định cư
|
Nad Vršovskou horou 88/4 101 00 Praha 10
|
2.12.2016
|
TRAN TRONG Tai
|
10.10.1977
|
Vavřenova 1168/4, Praha 4 (VU THI Thuy, 15.06.1980)
|
Triệu tập cho xem hồ sơ xin tạm trú thành viên gia đình công dân EU
|
Nad Vršovskou horou 88/4 101 00 Praha 10
|
2.12.2016
|